Characters remaining: 500/500
Translation

report centre

/ri'pɔ:t'sentə/
Academic
Friendly

Từ "report centre" (hay còn viết "report center") trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong các tình huống khẩn cấp. có nghĩa "địa điểm tập hợp báo cáo". Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Giải thích:
  • Định nghĩa: "Report centre" nơi các thông tin hoặc báo cáo được gửi đến xử lý. Trong môi trường quân sự, đây có thể nơi các sĩ quan hoặc quân nhân báo cáo tình hình, tình trạng, hoặc nhiệm vụ của họ. Trong các lĩnh vực khác, như quản lý khủng hoảng, cũng có thể nơi nhận thông tin từ các sự cố hoặc tình huống khẩn cấp.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "All soldiers must report to the report centre after the mission." (Tất cả các quân nhân phải báo cáo tại trung tâm báo cáo sau nhiệm vụ.)
  2. Nâng cao:

    • "In the event of an emergency, all units are instructed to send their updates to the central report centre for coordination." (Trong trường hợp khẩn cấp, tất cả các đơn vị được hướng dẫn gửi các cập nhật của họ đến trung tâm báo cáo trung ương để phối hợp.)
Biến thể của từ:
  • Report (động từ): nghĩa báo cáo.
    • dụ: "Please report any suspicious activity to the authorities." (Xin vui lòng báo cáo bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào cho cơ quan chức năng.)
  • Centre (hoặc "Center" trong tiếng Mỹ): nghĩa trung tâm, địa điểm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Command Centre (hoặc Command Center): nơi điều hành ra quyết định trong quân đội.
  • Crisis Centre: trung tâm xử lý khủng hoảng, nơi tiếp nhận xử lý thông tin về các tình huống khẩn cấp.
  • Control Centre: nơi quản lý điều phối các hoạt động.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Report back": báo cáo lại thông tin.
    • dụ: "Please report back to me after your meeting." (Xin hãy báo cáo lại cho tôi sau cuộc họp của bạn.)
  • "Check in": kiểm tra cập nhật tình hình.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) địa điểm tập hợp báo cáo

Comments and discussion on the word "report centre"